hỗ trợ trực tuyến
Chi Phí Thiết Kế và Thi Công Bếp Nhà Hàng Trọn Gói Hết Bao Nhiêu Tiền? (Bóc Tách Chi Tiết 2025)
Chi Phí Thiết Kế và Thi Công Bếp Nhà Hàng Trọn Gói Hết Bao Nhiêu Tiền? (Bóc Tách Chi Tiết 2025)
"Setup một gian bếp nhà hàng trọn gói thì hết bao nhiêu tiền?" - Đây chắc chắn là câu hỏi đầu tiên, và cũng là quan trọng nhất của mọi chủ đầu tư khi bắt tay vào dự án kinh doanh ẩm thực. Việc không có một dự toán chi tiết ngay từ đầu có thể dẫn đến phát sinh chi phí không kiểm soát, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kinh doanh và dòng vốn của bạn.
Là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm thực chiến, CÔNG TY CỔ PHẦN NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG IQL hiểu rõ những băn khoăn này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ bóc tách một cách minh bạch và chi tiết nhất các hạng mục chi phí để setup một bếp nhà hàng chuyên nghiệp, kèm theo các khoảng giá tham khảo thực tế năm 2025, giúp bạn có một cái nhìn tổng quan và một kế hoạch tài chính vững chắc.
4 Yếu Tố Chính Quyết Định Đến Tổng Chi Phí Bếp Nhà Hàng
Không có một con số cố định cho tất cả. Tổng chi phí sẽ phụ thuộc trực tiếp vào 4 yếu tố sau:
- Quy mô và công suất phục vụ: Một gian bếp cho quán cà phê phục vụ 50 khách/ngày sẽ có chi phí khác hoàn toàn so với bếp của một trung tâm tiệc cưới phục vụ 500 khách/lần.
- Loại hình & thực đơn nhà hàng: Bếp Á cần các bếp xào lửa lớn, bếp Âu cần lò nướng đa năng, bếp nướng lẩu cần hệ thống hút khói tại bàn... Mỗi loại hình sẽ có một danh sách thiết bị đặc thù khác nhau.
- Mức độ cao cấp & thương hiệu thiết bị: Bạn có thể chọn thiết bị sản xuất trong nước (Inox Việt Nam), hàng nhập khẩu giá rẻ của Trung Quốc, tầm trung từ Malaysia, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc hàng cao cấp từ Châu Âu, (Ý, Đức) và Mỹ. Sự chênh lệch giá là rất lớn.
- Hiện trạng mặt bằng: Chi phí sẽ tối ưu hơn nếu bạn có một mặt bằng trống, được chuẩn bị sẵn. Ngược lại, chi phí sẽ cao hơn nếu phải cải tạo, sửa chữa lại toàn bộ hệ thống điện, nước, PCCC cũ.
Bóc Tách 4 Hạng Mục Chi Phí Chính Trong Một Dự Án Bếp Công Nghiệp
Từ kinh nghiệm của IQL, tổng chi phí của bạn sẽ được phân bổ vào 4 nhóm chính sau:
1. Chi phí Thiết bị Bếp Công nghiệp (Chiếm 60% - 70% tổng đầu tư)
Đây là khoản chi lớn nhất, là "xương sống" của cả gian bếp. Danh sách thiết bị phụ thuộc vào menu, nhưng có thể chia thành các nhóm cơ bản:
- Khu kho & bảo quản: Tủ đông, tủ mát (2 cánh, 4 cánh, 6 cánh), các hệ thống kệ inox.
- Khu sơ chế: Bàn chậu rửa công nghiệp (2 hố, 3 hố), bàn sơ chế (bàn thớt), máy thái thịt, máy xay rau củ...
- Khu nấu nướng: Đây là khu vực tốn kém nhất. Bao gồm: bếp Á, bếp Âu, bếp chiên nhúng, bếp nướng, bếp hầm, lò nướng đa năng, tủ nấu cơm công nghiệp...
- Khu soạn chia & giữ nóng: Bàn inox, đèn giữ nóng hồng ngoại, tủ giữ nóng thức ăn...
- Khu rửa: Máy rửa bát công nghiệp, bàn và vòi phun tráng, kệ để bát đĩa...
Thiết Bị Tiêu Biểu |
Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ) |
---|---|
Tủ lạnh công nghiệp 4 cánh |
25.000.000 - 60.000.000 |
Bếp Á đôi có quạt thổi |
18.000.000 - 35.000.000 |
Bếp Âu 4 họng có lò nướng |
35.000.000 - 80.000.000 |
Bếp chiên nhúng đôi |
10.000.000 - 30.000.000 |
Tủ nấu cơm công nghiệp (50kg) |
15.000.000 - 28.000.000 |
Máy rửa bát cửa sập |
50.000.000 - 120.000.000 |
2. Chi phí Hệ thống Hút khói và Cấp gió tươi (Chiếm 15% - 20%)
Đây là hạng mục cực kỳ quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp. Nó không chỉ là cái "chụp hút" bạn thấy, mà là cả một hệ thống bao gồm: Chụp hút inox + Hệ thống đường ống gió + Motor quạt hút công suất lớn + Hệ thống cấp gió tươi.
Chi phí này phụ thuộc nhiều vào công suất motor và độ dài, độ phức tạp của đường ống. Thực tế cho thấy, hạng mục này thường dao động từ 40.000.000 VNĐ đến hơn 200.000.000 VNĐ cho các nhà hàng quy mô vừa và nhỏ.
3. Chi phí Thi công, Lắp đặt & các Hệ thống phụ trợ (Chiếm 10% - 15%)
Đây là những chi phí "ẩn" mà nhiều người thường bỏ sót khi tự dự toán:
- Thi công đường điện, nước: Đi lại hệ thống đường điện 3 pha, đường cấp và thoát nước cho toàn bộ thiết bị.
- Thi công hệ thống gas công nghiệp: Bao gồm đường ống, van an toàn, van ngắt tự động, hệ thống cảnh báo rò rỉ. Đây là hạng mục liên quan đến an toàn tính mạng, bắt buộc phải do đơn vị có chuyên môn thực hiện.
- Lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp: Bắt buộc phải có để xử lý nước thải, tránh tắc nghẽn đường ống chung.
- Chi phí nhân công lắp đặt toàn bộ thiết bị và hệ thống trên.
4. Phí Tư vấn & Thiết kế bản vẽ (Chiếm 2% - 5%)
Nhiều người coi đây là khoản chi phí có thể cắt bỏ, nhưng đây lại là sai lầm lớn nhất. Khoản phí này là khoản đầu tư vào chất xám để bạn nhận được:
- Bản vẽ bố trí mặt bằng 2D.
- Bản vẽ phối cảnh 3D trực quan (tùy chọn nếu cần).
- Bản vẽ chi tiết đường đi của điện, nước, gas, hút khói (M&E).
- Sự tư vấn chuyên môn để tránh mọi sai lầm tốn kém sau này.
Tin tốt: Tại IQL, chúng tôi thường có chính sách hỗ trợ hoặc miễn phí 100% chi phí thiết kế khi khách hàng ký hợp đồng thi công trọn gói.
Bảng Dự Toán Chi Phí Tham Khảo Trọn Gói theo Quy Mô (Cập nhật 2025)
Dưới đây là 3 gói ngân sách tham khảo giúp bạn hình dung rõ hơn.
Quy Mô Nhà Hàng |
Diện Tích Bếp (Ước tính) |
Công Suất Phục Vụ |
CHI PHÍ TRỌN GÓI (THAM KHẢO) |
---|---|---|---|
Mô hình Nhỏ (Quán ăn, quán phở, café) |
15 - 25 m² |
< 80 khách |
150.000.000 - 300.000.000 VNĐ |
Mô hình Vừa (Nhà hàng chuyên món, lẩu nướng) |
30 - 60 m² |
80 - 150 khách |
300.000.000 - 600.000.000 VNĐ |
Mô hình Lớn (Nhà hàng lớn, tiệc cưới nhỏ) |
> 70 m² |
> 150 khách |
Từ 600.000.000 VNĐ trở lên |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo để lập kế hoạch. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã phân tích ở trên. Để có báo giá chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Liên hệ IQL để nhận Báo Giá Chính Xác và Miễn Phí
Đầu tư vào một gian bếp nhà hàng là một quyết định lớn. Đừng để việc dự toán chi phí trở thành một ẩn số. Với vai trò là nhà tư vấn và nhà thầu chuyên nghiệp, IQL cam kết mang đến cho bạn một giải pháp toàn diện với chi phí tối ưu nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn biến ý tưởng thành hiện thực. Liên hệ ngay hôm nay!
CÔNG TY CỔ PHẦN NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG IQL
Tại Hà Nội:
- Văn phòng: B21 lô 19, khu Đô thị Định Công, phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
- Kho hàng: Km 14, quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội (cạnh khu CN Ngọc Hồi)
- Điện thoại: 024 35658522
- Hotline/Zalo: 0982 906 299
Tại TP. Hồ Chí Minh:
- Văn phòng: Số 195/5 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
- Kho hàng: 429/6 đường Song Hành, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 028 3519 0005
- Hotline/Zalo: 0904 259 251
Email: dungdo@iqlpro.com / chinhdo@iqlpro.com / sales@iqlpro.com